Phiên âm : chǐ suǐ.
Hán Việt : xỉ tủy.
Thuần Việt : tuỷ răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỷ răng齿腔中的髓质,质地疏松柔软含有很多小血管和神经