Phiên âm : chí shé.
Hán Việt : xỉ thiệt.
Thuần Việt : khẩu thiệt; miệng lưỡi; sự bàn ra tán vô của người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩu thiệt; miệng lưỡi; sự bàn ra tán vô của người đời口舌,指人的议论