Phiên âm : bí qīng liǎn zhǒng.
Hán Việt : tị thanh kiểm thũng.
Thuần Việt : mặt mũi bầm dập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt mũi bầm dập. 形容臉部受重傷的樣子, 比喻受到重大挫折.