VN520


              

鼻青脸肿

Phiên âm : bí qīng liǎn zhǒng.

Hán Việt : tị thanh kiểm thũng.

Thuần Việt : mặt mũi bầm dập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt mũi bầm dập
形容脸部受重伤的样子,比喻受到重大挫折


Xem tất cả...