Phiên âm : bínǜ.
Hán Việt : tị nục.
Thuần Việt : chảy máu cam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chảy máu cam. 鼻子流血的癥狀, 多由鼻外傷, 鼻腔疾患等引起.