Phiên âm : bí dòu yán.
Hán Việt : tị đậu viêm.
Thuần Việt : viêm xoang; viêm mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm xoang; viêm mũi上颌窦,筛窦,额窦和蝶窦的粘膜发炎统称为鼻窦炎