VN520


              

鼻疽

Phiên âm : bí jū.

Hán Việt : tị thư.

Thuần Việt : bệnh loét mũi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh loét mũi (của ngựa). 馬鼻疽, 吊鼻子.


Xem tất cả...