Phiên âm : bí zi jiān.
Hán Việt : tị tử tiêm.
Thuần Việt : chóp mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chóp mũi. 鼻子末端最突出的部分, 也叫鼻尖.