Phiên âm : bí jiǎ.
Hán Việt : tị giáp.
Thuần Việt : xương lá mía; xương xoang mũi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương lá mía; xương xoang mũi (trong lỗ mũi). 把鼻腔分成窄縫. 的骨組織, 左右鼻腔內各有三個, 能使吸入的氣流變得緩慢.