Phiên âm : bí yānái.
Hán Việt : tị yết nham.
Thuần Việt : ung thư biểu mô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ung thư biểu mô. 一種長于鼻咽部粘膜的惡性腫瘤.