Phiên âm : bí zhōng gé.
Hán Việt : tị trung cách.
Thuần Việt : sụn lá mía .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sụn lá mía (sụn ngăn đôi xoang mũi). 把鼻腔分成左右兩部分的組織, 由骨、軟骨和黏膜構成.