Phiên âm : bí lèi guǎn.
Hán Việt : tị lệ quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種連接淚囊入鼻腔的淚道結構。主要功能為排出淚液。其上的黏膜發炎或腫脹時, 鼻淚管便會阻塞, 淚水則由眼睛流出。