Phiên âm : dǐng zú sān fēn.
Hán Việt : đỉnh túc tam phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻三方勢力均等, 而相互牽制的情勢。元.無名氏《隔江鬥智》第二折:「漢家王氣已將終, 鼎足三分各自雄, 周瑜枉用千條計, 輸與南陽一臥龍。」也作「鼎足而立」。