Phiên âm : chù zhì yōu míng.
Hán Việt : truất trắc u minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罷免愚昧的昏官, 晉升賢良的好官。《書經.舜典》:「三載考績, 三考黜陟幽明。」漢.曹操〈度關山〉詩:「黜陟幽明, 黎庶繁息。」