Phiên âm : chù miǎn.
Hán Việt : truất miễn.
Thuần Việt : truất phế; bãi miễn; thải hồi; giải tán; bãi bỏ; h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truất phế; bãi miễn; thải hồi; giải tán; bãi bỏ; huỷ bỏ. 罷免(官職).