VN520


              

黜官

Phiên âm : chù guān.

Hán Việt : truất quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貶降官位。例韓愈因諫迎佛骨而被黜官, 遠貶潮州。
貶降官位。如:「韓愈因諫迎佛骨而被黜官, 遠貶潮州。」