Phiên âm : chù guān.
Hán Việt : truất quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貶降官位。例韓愈因諫迎佛骨而被黜官, 遠貶潮州。貶降官位。如:「韓愈因諫迎佛骨而被黜官, 遠貶潮州。」