VN520


              

黜治

Phiên âm : chù zhì.

Hán Việt : truất trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廢除官銜, 加以懲罰。《警世通言.卷二六.唐解元一笑姻緣》:「聞唐寅恃才豪放, 不修小節, 正要坐名黜治。」