Phiên âm : chù zhì.
Hán Việt : truất trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廢除官銜, 加以懲罰。《警世通言.卷二六.唐解元一笑姻緣》:「聞唐寅恃才豪放, 不修小節, 正要坐名黜治。」