VN520


              

黜陟

Phiên âm : chù zhì.

Hán Việt : truất trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.官職的升遷或降黜。《漢書.卷一四.諸侯王表》:「不行黜陟, 而蕃國自析。」也作「陟黜」。2.褒貶。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「舉得失以表黜陟, 徵存亡以標勸戒。」