Phiên âm : nián fù.
Hán Việt : niêm phụ .
Thuần Việt : dính chặt; bám chặt; bám vào; dính vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dính chặt; bám chặt; bám vào; dính vào. 黏性的東西附著在其它物體上.