Phiên âm : nián zhù.
Hán Việt : niêm trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黏合在一起。例他用膠帶將脫落的海報黏住。黏合在一起。如:「他用膠帶將脫落的海報黏住。」