VN520


              

黏着力

Phiên âm : nián zhuó lì.

Hán Việt : niêm trứ lực.

Thuần Việt : lực kết dính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực kết dính
附着力:两种不同物质接触时,表面分子间的相互吸引力水能粘在杯子的壁上, 胶能粘东西,都是附着力的作用也叫黏着力


Xem tất cả...