Phiên âm : nián chóng.
Hán Việt : niêm trùng.
Thuần Việt : sâu đen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu đen昆虫,成虫前翅中央有两个淡黄色的圆形斑纹,后翅尖与边缘黑灰色,昼伏夜出幼虫头部褐色,背上和两侧有黄黑色纵线,蛹红褐色是稻麦高粱玉米等的主要害虫有的地区叫行军虫剃枝 虫