Phiên âm : nián yóu.
Hán Việt : niêm du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒸餾石油, 溫度超過二百度所得的油。色黑, 具有高度膠結性、防水性和耐水性, 可用以鋪設路面或防止屋頂漏水。