VN520


              

黏油

Phiên âm : nián yóu.

Hán Việt : niêm du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒸餾石油, 溫度超過二百度所得的油。色黑, 具有高度膠結性、防水性和耐水性, 可用以鋪設路面或防止屋頂漏水。


Xem tất cả...