Phiên âm : nián hé jì.
Hán Việt : niêm hợp tề.
Thuần Việt : chất kết dính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất kết dính使两个物体互相黏结的物质,如各种胶,赛璐珞的丙酮溶液,水玻璃等