VN520


              

黏合剂

Phiên âm : nián hé jì.

Hán Việt : niêm hợp tề.

Thuần Việt : chất kết dính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất kết dính
使两个物体互相黏结的物质,如各种胶,赛璐珞的丙酮溶液,水玻璃等


Xem tất cả...