VN520


              

黏貼

Phiên âm : nián tiē.

Hán Việt : niêm thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用膠或漿糊等使東西貼合在一起。例寄信時記得黏貼郵票。
1.黏合張貼。如:「布告欄上黏貼著百貨公司年終大特價的廣告單。」2.利用黏合劑, 如膠水、漿糊等將兩物黏合在一起。如:「黏貼信封」、「黏貼郵票」。


Xem tất cả...