Phiên âm : nián tiē.
Hán Việt : niêm thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用膠或漿糊等使東西貼合在一起。例寄信時記得黏貼郵票。1.黏合張貼。如:「布告欄上黏貼著百貨公司年終大特價的廣告單。」2.利用黏合劑, 如膠水、漿糊等將兩物黏合在一起。如:「黏貼信封」、「黏貼郵票」。