Phiên âm : nián zhuó lì.
Hán Việt : niêm trứ lực.
Thuần Việt : lực kết dính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực kết dính. 附著力:兩種不同物質接觸時, 表面分子間的相互吸引力. 水能粘在杯子的壁上, 膠能粘東西, 都是附著力的作用. 也叫黏著力.