Phiên âm : nián zhuó jì.
Hán Việt : niêm trứ tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能使物體的接觸面相黏結的物質。如糊精、橡膠、合成樹脂等。 △黏合劑能使物體的接觸面相黏結的物質。如糊精、橡膠、合成樹脂等。也稱為「黏合劑」。