Phiên âm : nián jiāo xiān wéi.
Hán Việt : niêm giao tiêm duy .
Thuần Việt : tơ nhân tạo; sợi nhân tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ nhân tạo; sợi nhân tạo. 用天然纖維素經氫氧化鈉、二硫化碳處理制成的人造纖維. 是制造人造絲、人造棉、人造毛的原料.