Phiên âm : nián xian dā dā.
Hán Việt : niêm tiên đáp đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
答答, 液體滴落的聲音。黏涎答答形容溼溼黏黏的樣子。《西遊記》第三九回:「你看他眼淚汪汪, 黏涎答答的, 哭將起來。」