VN520


              

黏涎答答

Phiên âm : nián xian dā dā.

Hán Việt : niêm tiên đáp đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

答答, 液體滴落的聲音。黏涎答答形容溼溼黏黏的樣子。《西遊記》第三九回:「你看他眼淚汪汪, 黏涎答答的, 哭將起來。」


Xem tất cả...