Phiên âm : nián r.
Hán Việt : niêm nhân.
Thuần Việt : keo; nhựa; mũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
keo; nhựa; mũ像糨糊或像胶的半流体zǎo niánér.nhựa táo.松树出黏儿了.sōngshù chū niánér le.thông cho nhựa.