Phiên âm : mào qiū.
Hán Việt : mạch thu .
Thuần Việt : vụ gặt lúa mạch; mùa gặt lúa mì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụ gặt lúa mạch; mùa gặt lúa mì. 收割麥子的時候. 收割的日期各地不同, 一般是在夏季.