Phiên âm : mài kǒu qī.
Hán Việt : mạch khẩu kì.
Thuần Việt : thời kì lúa ương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời kì lúa ương (lúa sắp chín). 麥子將熟未熟的時候.