VN520


              

鹽池

Phiên âm : yán chí.

Hán Việt : diêm trì.

Thuần Việt : hồ chứa nước làm muối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồ chứa nước làm muối. 生產食鹽的咸水湖.


Xem tất cả...