VN520


              

鹽酸

Phiên âm : yán suān.

Hán Việt : diêm toan.

Thuần Việt : a-xít clo-hy-đríc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a-xít clo-hy-đríc. 氯化氫的水溶液, 分子式HCl, 無色透明的液體, 含有雜質時為淡黃色, 有刺激性的臭味和腐蝕性, 遇濕空氣即生白霧. 鹽酸是一種基本的化學原料, 多用于工業和醫藥.


Xem tất cả...