VN520


              

鹽客

Phiên âm : yán kè.

Hán Việt : diêm khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向政府申請專賣食鹽的商人。《金瓶梅》第二五回:「來旺兒和吳主管二人, 還有鹽客王四峰, 一千幹事的銀兩, 以此多著兩個去。」


Xem tất cả...