Phiên âm : yán xiāo.
Hán Việt : diêm kiêu.
Thuần Việt : tư thương buôn muối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư thương buôn muối (thời xưa, thường có vũ trang). 舊時私販食鹽的人, 大多有武裝.