VN520


              

鶴觴

Phiên âm : hè shāng.

Hán Việt : hạc thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代美酒。亦稱從遠地運來的美酒。《洛陽伽藍記.卷四.法雲寺》:「飲之香美而醉, 經月不醒, 京師朝貴, 多出郡登藩, 遠相餉饋, 踰於千里, 以其遠至, 號曰鶴觴, 亦名騎驢酒。」


Xem tất cả...