VN520


              

鶴唳

Phiên âm : hè lì.

Hán Việt : hạc lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鶴鳴。形容驚恐不安的情況。《晉書.卷一一四.苻堅載記下》:「聞風聲鶴唳, 皆謂晉師之至。」


Xem tất cả...