Phiên âm : péng chéng wàn lǐ.
Hán Việt : bằng trình vạn lí .
Thuần Việt : bay xa vạn dặm; ̣đầy triển vọng; tiền đồ vô hạn.
Đồng nghĩa : 前途似錦, 長風萬里, 雲路鵬程, 前程似錦, 前程萬里, 前程遠大, 錦鏽前程, .
Trái nghĩa : 日暮途窮, 走投無路, 窮途末路, .
bay xa vạn dặm; ̣đầy triển vọng; tiền đồ vô hạn. 比喻前程遠大.