Phiên âm : péng tuán.
Hán Việt : bằng đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大鵬展翅奮力高飛。語本《莊子.逍遙遊》:「鵬之徙於南冥也, 水擊三千里, 摶扶搖而上者九萬里。」後比喻人奮發圖強。唐.李白〈獨漉篇〉:「為君一擊, 鵬摶九天。」