VN520


              

鵠面鳩形

Phiên âm : hú miàn jiū xíng.

Hán Việt : hộc diện cưu hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人飢餓瘦弱、面容憔悴。《隋唐演義》第八回:「如今弄得衣衫襤褸, 鵠面鳩形一般, 卻去拜他, 豈不是遲了!」《六部成語註解訂正.戶部》:「鵠面鳩形:言飢寒之民面如鵠、形如鳩也。」也作「鳥面鵠形」。