Phiên âm : hú miàn niǎo xíng.
Hán Việt : hộc diện điểu hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人飢餓枯瘦、面容憔悴。也作「鳥面鵠形」。