Phiên âm : hú xíng cài sè.
Hán Việt : hộc hình thái sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容飢餓瘦弱的面容。《幼學瓊林.卷三.貧富類》:「鵠形菜色, 皆窮民飢餓之形。」