VN520


              

鵠形菜色

Phiên âm : hú xíng cài sè.

Hán Việt : hộc hình thái sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容飢餓瘦弱的面容。《幼學瓊林.卷三.貧富類》:「鵠形菜色, 皆窮民飢餓之形。」