Phiên âm : hú wàng.
Hán Việt : hộc vọng.
Thuần Việt : giương mắt nhìn; đứng mà nhìn; khoanh tay chờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giương mắt nhìn; đứng mà nhìn; khoanh tay chờ. 直立而望. 形容盼望等待.