VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鵠立
Phiên âm :
hú lì.
Hán Việt :
hộc lập.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
瞻望鵠立
鵠望 (hú wàng) : giương mắt nhìn; đứng mà nhìn; khoanh tay chờ
鵠形菜色 (hú xíng cài sè) : hộc hình thái sắc
鵠面鳥形 (hú miàn niǎo xíng) : hộc diện điểu hình
鵠的 (gǔ dì) : cốc đích
鵠候 (hú hòu) : hộc hậu
鵠面鳩形 (hú miàn jiū xíng) : hộc diện cưu hình
鵠立 (hú lì) : hộc lập