Phiên âm : é huáng.
Hán Việt : nga hoàng .
Thuần Việt : vàng nhạt; vàng tơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vàng nhạt; vàng tơ (màu lông vàng của ngỗng con). 淡黃, 象小鵝絨毛的顏色.