VN520


              

鵝掌

Phiên âm : é zhǎng.

Hán Việt : nga chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鵝足有薄皮相連, 如人手掌, 稱為「鵝掌」。宋.葛長庚〈鷓鴣天.翠幄張天見未曾〉詞:「翠幄張天見未曾, 駝峰鵝掌出庖烹。」《紅樓夢》第八回:「寶玉因誇前日在那府裡珍大嫂子的好鵝掌鴨信。」


Xem tất cả...