VN520


              

鵝毛雪

Phiên âm : é máo xuě.

Hán Việt : nga mao tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容白雪紛飛, 如片片的鵝毛。唐.白居易〈雪夜喜李郎中見訪兼酬所贈〉詩:「可憐今夜鵝毛雪, 引得高情鶴氅人。」


Xem tất cả...