Phiên âm : é qún tiè.
Hán Việt : nga quần thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行草尺牘, 為王獻之所書, 收入宋《淳化閣帖》中。墨跡已佚, 後傳有宋米芾臨本。