Phiên âm : é yǎn qián.
Hán Việt : nga nhãn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種劣質的古錢。一千錢長不盈三寸, 稱為「鵝眼錢」。《宋書.卷七五.顏竣傳》:「景和元年, 沈慶之啟通私鑄, 由是錢貨亂敗, 一千錢長不盈三寸, 大小稱此, 謂之鵝眼錢。」簡稱為「鵝眼」。